Biểu mẫu 02
UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG MẦM NON 25A
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2017-2018
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
360
|
0
|
19
|
39
|
67
|
108
|
127
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
360
|
0
|
19
|
39
|
67
|
108
|
127
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
4
|
|
|
|
|
01
|
03
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
360
|
|
19
|
39
|
67
|
108
|
127
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
360
|
|
19
|
39
|
67
|
108
|
127
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
360
|
|
19
|
39
|
67
|
108
|
127
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
357
|
|
18
|
39
|
67
|
108
|
125
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
3
|
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
356
|
|
19
|
36
|
66
|
108
|
127
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
4
|
|
0
|
03
|
01
|
0
|
0
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì
|
43
|
|
01
|
03
|
07
|
12
|
20
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
58
|
|
19
|
39
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
302
|
|
|
|
67
|
108
|
125
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Huỳnh Thị Ngọc Vinh