Biểu số 15
Đơn vị: MẦM NON 25A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số 67/QĐ-MN25A ngày 06/06/2022 của Hiệu trưởng Trường Mầm Non 25A)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
697,031
|
697,031
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
697,031
|
697,031
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
697,031
|
697,031
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
23,778
|
23,778
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
205,630
|
205,630
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ ăn sáng
|
87,690
|
87,690
|
|
|
|
|
Học phí
|
142,640
|
142,640
|
|
|
|
|
Vệ sinh phí
|
31,486
|
31,486
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
161,100
|
161,100
|
|
|
|
|
Lương nhân viên nuôi dưỡng
|
44,707
|
44,707
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
666,942
|
666,942
|
|
14,584
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ
|
666,942
|
666,942
|
|
14,584
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
14,584
|
14,584
|
|
14,584
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
204,220
|
204,220
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ ăn sáng
|
84,145
|
84,145
|
|
|
|
|
Học phí
|
142,640
|
142,640
|
|
|
|
|
Vệ sinh phí
|
17,875
|
17,875
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
161,100
|
161,100
|
|
|
|
|
Lương nhân viên nuôi dưỡng
|
42,378
|
42,378
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
5.155,468
|
5.155,468
|
1.431,043
|
|
295,738
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.296,743
|
4.296,743
|
1.431,043
|
|
295,738
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.171,545
|
1.171,545
|
1.171,545
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
42,018
|
42,018
|
42,018
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
161,917
|
161,917
|
161,917
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
39,336
|
39,336
|
39,336
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
68,626
|
68,626
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
404.023
|
404.023
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
3,576
|
3,576
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
16,227
|
16,227
|
16,227
|
|
|
6201
|
Thưởng thường xuyên
|
12,069
|
12,069
|
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
216,667
|
216,667
|
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
38,038
|
38,038
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
29,725
|
29,725
|
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
12,555
|
12,555
|
|
|
|
6349
|
Các khoản đóng góp khác
|
5,220
|
5,220
|
|
|
|
6404
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
426,624
|
426,624
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
919,787
|
919,787
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
25,273
|
25,273
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
28,977
|
28,977
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
5,370
|
5,370
|
|
|
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
1,885
|
1,885
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại
|
0,135
|
0,135
|
|
|
|
6605
|
Thuê bao cước phí Internet
|
1,295
|
1,295
|
|
|
|
6608
|
Báo Giáo Dục
|
0,670
|
0,670
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
12,000
|
12,000
|
|
|
|
6754
|
Thuê máy phtocoppy
|
7,277
|
7,277
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động hợp đồng
|
345,431
|
345,431
|
|
|
|
7049
|
Chi phí nghiệp vụ CM
|
0,182
|
0,182
|
|
|
|
7053
|
Bảo trì phần mềm Imas kế toán
|
2,700
|
2,700
|
|
|
|
7757
|
Phí bảo hiểm tài sản cố định
|
1,857
|
1,857
|
|
|
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
140,000
|
140,000
|
|
|
140,000
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
20,000
|
20,000
|
|
|
20,000
|
7954
|
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
135,738
|
135,738
|
|
|
135,738
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
858,725
|
858,725
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ngành mầm non
|
344,104
|
344,104
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
161,630
|
161,630
|
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
27,857
|
27,857
|
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
4,885
|
4,885
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
3,256
|
3,256
|
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
1,599
|
1,599
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
304,700
|
304,700
|
|
|
|
7049
|
Chi phí nghiệp vụ CM
|
10,694
|
10,694
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 15 tháng 7 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Ngọc Trâm