Biểu số 15
Đơn vị: MẦM NON 25A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2020
(Kèm theo Quyết định số 83/QĐ-MN25A ngày 22/06/2021 của Hiệu trưởng Trường Mầm Non 25A)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
1.278,26
|
1.278,26
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
1.278,26
|
1.278,26
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.278,26
|
1.278,26
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
114,90
|
114,90
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
375,72
|
375,72
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ ăn sáng
|
164,56
|
164,56
|
|
|
|
|
Học phí
|
290,26
|
290,26
|
|
|
|
|
Vệ sinh phí
|
36,61
|
36,61
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
204,81
|
204,81
|
|
|
|
|
Hợp đồng nhân viên nuôi dưỡng
|
91,40
|
91,40
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
3.917,75
|
3.917,75
|
1.653,51
|
|
293,95
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.917,75
|
3.917,75
|
1.653,51
|
|
293,95
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.293,80
|
1.293,80
|
1.293,80
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
86,88
|
86,88
|
86,88
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
210,20
|
210,20
|
210,20
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
39,33
|
39,33
|
39,33
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
156,09
|
156,09
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
438,90
|
438,90
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
6,07
|
6,07
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
23,30
|
23,30
|
23,30
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
252,58
|
252,58
|
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
43,30
|
43,30
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
32,33
|
32,33
|
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
13,65
|
13,65
|
|
|
|
6404
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
412,72
|
412,72
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
521,12
|
521,12
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
29,50
|
29,50
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
32,65
|
32,65
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
7,67
|
7,67
|
|
|
|
6552
|
Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng
|
0,77
|
0,77
|
|
|
|
6608
|
Báo Giáo Dục
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
13,60
|
13,60
|
|
|
|
6754
|
Thuê máy phtocoppy
|
6,79
|
6,79
|
|
|
|
7053
|
Bảo trì phần mềm Imas
|
1,80
|
1,80
|
|
|
|
7951
|
Quỹ bổ sung thu nhập
|
70,00
|
70,00
|
|
|
70,00
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
92,62
|
92,62
|
|
|
92,62
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
25,33
|
25,33
|
|
|
25,33
|
7954
|
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
106,00
|
106,00
|
|
|
106,00
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.074,54
|
1.074,54
|
1.000,30
|
74,24
|
|
6112
|
Phụ cấp ngành mầm non
|
532,72
|
532,72
|
532,72
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
157,90
|
157,90
|
157,90
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
27,63
|
27,63
|
27,63
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
4,74
|
4,74
|
4,74
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
3,16
|
3,16
|
3,16
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
1,45
|
1,45
|
1,45
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
272,70
|
272,70
|
272,70
|
|
|
6999
|
Tài sản và thiết bị khác
|
53,72
|
53,72
|
|
53,72
|
|
7001
|
Chi mua hàng hóa, vật tư
|
20,52
|
20,52
|
|
20,52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 28 tháng 6 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
Lê Thị Ngọc Trâm