Biểu số 15
Đơn vị: MẦM NON 25A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2019
(Kèm theo Quyết định số 100 /QĐ-MN25A ngày 17/08/2020 của Hiệu trưởng Trường Mầm Non 25A )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.850,23
|
1.850,23
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
64,95
|
64,95
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
815,96
|
815,96
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ ăn sáng
|
283,70
|
283,70
|
|
|
|
|
Học phí
|
432,66
|
432,66
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
252,96
|
252,96
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.212,34
|
6.212,34
|
3.644,58
|
151,85
|
994,46
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.991,12
|
4.991,12
|
2.687.41
|
151,85
|
994,46
|
|
Mục 6000
|
1.374,97
|
1.374,97
|
1.374,97
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.299,97
|
1.299,97
|
1.299,97
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
75,00
|
75,00
|
75,00
|
|
|
|
Mục 6050
|
225,34
|
225,34
|
225,34
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
225,34
|
225,34
|
225,34
|
|
|
|
Mục 6100
|
742,03
|
742,03
|
742,03
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
40,28
|
40,28
|
40,28
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
224,47
|
224,47
|
224,47
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
455,83
|
455,83
|
455,83
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
3,73
|
3,73
|
3,73
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
17,72
|
17,72
|
17,72
|
|
|
|
Mục 6300
|
345,07
|
345,07
|
345,07
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
256,24
|
256,24
|
256,24
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
42,99
|
42,99
|
42,99
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
32,37
|
32,37
|
32,37
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
13,47
|
13,47
|
13,47
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.245,78
|
1.245,78
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
1.245,78
|
1.245,78
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
29,66
|
29,66
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
15,70
|
15,70
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
13,96
|
13,96
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
2,64
|
2,64
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
2,64
|
2,64
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
0,93
|
0,93
|
|
|
|
6608
|
Báo Giáo Dục
|
0,93
|
0,93
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
21,60
|
21,60
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
21,60
|
21,60
|
|
|
|
|
Mục 7750
|
1,86
|
1,86
|
|
|
|
7757
|
Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện
|
1,86
|
1,86
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
994,46
|
994,46
|
|
|
994,46
|
7951
|
Quỹ bổ sung thu nhập
|
614,68
|
614,68
|
|
|
614,68
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
204,89
|
204,89
|
|
|
204,89
|
7954
|
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
174,89
|
174,89
|
|
|
174,89
|
|
Mục 8000
|
6,76
|
6,76
|
|
|
|
8049
|
Chi trợ cấp nghỉ việc
|
6,76
|
6,76
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.221,22
|
1.221,22
|
957,17
|
151,85
|
|
|
Mục 6050
|
41,00
|
41,00
|
|
|
|
6099
|
Tiền công NVND
|
41,00
|
41,00
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
907,78
|
907,78
|
907,78
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ngành mầm non
|
696,77
|
696,77
|
696,77
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
211,01
|
211,01
|
211,01
|
|
|
|
Mục 6150
|
0,80
|
0,80
|
|
|
|
6156
|
Hổ trợ chính sách đóng học phí
|
0,80
|
0,80
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
49,39
|
49,39
|
49,39
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
36,93
|
36,93
|
36,93
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
6,33
|
6,33
|
6,33
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
4,22
|
4,22
|
4,22
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
1,91
|
1,91
|
1,91
|
|
|
|
Mục 6400
|
70,40
|
70,40
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
70,40
|
70,40
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
151,85
|
151,85
|
|
151,85
|
|
7001
|
Chi mua hàng hóa, vật tư
|
151,85
|
151,85
|
|
151,85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Lê Thị Ngọc Trâm