Biểu số 15
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 25A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2018
(Kèm theo Biên bản xét duyệt quyết toán ngày 6/5/2019 của Phòng Tài chính Kế hoạch Quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
1.807,829
|
1.807,829
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.807,829
|
1.807,829
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
94,5
|
94,5
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
866,82
|
866,82
|
|
|
|
|
Học phí
|
475
|
475
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
260,440
|
60,440
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ ăn sáng
|
111,069
|
111,069
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
4.004.533
|
4.004,533
|
1.525,529
|
|
202,474
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.087,321
|
3.087,321
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.242,206
|
1.242,206
|
1.242,206
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1169,001
|
1169,001
|
1169,001
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
73,205
|
73,205
|
73,205
|
|
|
|
Mục 6050
|
230,014
|
230,014
|
230,014
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
230,014
|
230,014
|
230,014
|
|
|
|
Mục 6100
|
649,494
|
64,494
|
53,309
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
38,52
|
38,52
|
38,52
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
163,617
|
163,617
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
425,315
|
425,315
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
7,253
|
7,253
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
14,789
|
14,789
|
14,789
|
|
|
|
Mục 6300
|
319,539
|
319,539
|
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
238,064
|
238,064
|
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
40,811
|
40,811
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
27,834
|
27,834
|
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
12,83
|
12,83
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
400,092
|
400,092
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch TN thực tế
|
328,83
|
328,83
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
71,262
|
71,262
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
21,274
|
21,274
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
7,261
|
7,261
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
14,013
|
14,013
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
12,600
|
12,600
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
12,600
|
12,600
|
|
|
|
|
Mục 6750
|
5,078
|
5,078
|
|
|
|
6754
|
Thuê các loại thiết bị
|
5,078
|
5,078
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
3,75
|
3,75
|
|
|
|
7001
|
Vật tư
|
3,75
|
3,75
|
|
|
|
|
Mục 7850
|
0,8
|
0,8
|
|
|
|
7854
|
Chi nghiệp vụ công tác đảng
|
0,8
|
0,8
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
202,474
|
202,474
|
|
|
202,474
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
181,406
|
181,406
|
|
|
181,406
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
21,068
|
21,068
|
|
|
21,068
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
917,212
|
917,212
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
793,834
|
793,834
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
658,657
|
658,657
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
135,177
|
135,177
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
29,578
|
29,578
|
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
22,03
|
22,03
|
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
3,741
|
3,741
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
2,722
|
2,722
|
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
1,085
|
1,085
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
93,8
|
93,8
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
93,8
|
93,8
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 06 tháng 06 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)