2
|
Ngón trỏ
|
Người thân: thầy cô, bạn bè ở trường lớp hoặc họ hàng của gia đình.
|
Nắm tay, khoác vai, chơi đùa.
|
5
|
Ngón út
|
Người hoàn toàn xa lạ hoặc người có cử chỉ thân mật, khiến bé thấy lo sợ, bất an.
|
Xua tay, bỏ chạy, hét to để thông báo với mọi người.
|